Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
Cảnh Báo Lợi Tức Q1! Lên kế hoạch trước với dữ liệu quan trọng về báo cáo cổ phiếu sắp ra mắt – tại 1 nơi duy nhất
Xem Lịch

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
HNX30 487.90 +5.16 +1.07%
Up
66.67%
Down
23.33%
Unchanged
10.00%
20 7
VN30 1,306.24 +3.21 +0.25%
Up
63.33%
Down
20.00%
Unchanged
16.67%
19 6
Dow Jones 39,142.23 -527.16 -1.33%
Up
66.67%
Down
30.00%
Unchanged
3.33%
20 9
S&P 500 5,282.70 +7.00 +0.13%
Up
76.40%
Down
23.40%
Unchanged
0.20%
382 117
FTSE 100 8,275.66 +0.06 +0.00%
Up
52.04%
Down
46.94%
Unchanged
1.02%
51 46
Nikkei 225 34,730.28 +809.88 +2.39%
Up
80.89%
Down
17.78%
Unchanged
1.33%
182 40

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Chứng Khoán Sài Gòn. 14,700.0 14,100.0 15,100.0 14,000.0 +4.26% 29.72M 18/04  
Tập đoàn C.E.O 12,700.0 12,700.0 13,000.0 12,600.0 0.00% 9.78M 18/04  
Chứng khoán MB 27,000.0 26,800.0 27,900.0 26,800.0 +0.75% 8.05M 18/04  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 26,000.0 25,400.0 26,600.0 25,600.0 +2.36% 6.04M 18/04  
IDICO 36,300 35,500 37,300 33,000 +2.25% 2.63M 18/04  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Đầu tư và Thương mại TNG 16,100.0 +900.0 +5.92%
Đầu tư Thành Đạt 16,600.0 +900.0 +5.73%
Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội 14,700.0 +600.0 +4.26%
NHTM Cổ phần Quốc Dân 10,400.0 +300.0 +2.97%
Đầu tư và xây dựng số 18 32,900.0 +800.0 +2.49%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Hóa dầu Petrolimex 23,000.0 -500.0 -2.13%
LPG Việt Nam 6,300.0 -100.0 -1.56%
LICOGI 14 26,800.0 -200.0 -0.74%
HUDLAND 13,600.0 -100.0 -0.73%
Lâm Nông sản Yên Bái 35,200.0 -100.0 -0.28%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengApr 2521,289.021,289.021,489.021,037.0+282.0+1.34%18/04 
 China A50Apr 2513,079.013,076.013,139.013,043.0-65.0-0.49%19/04 
 S&P 500Jun 255,312.755,312.755,371.255,285.50+7.00+0.13%17/04 
 Nasdaq 100Jun 2518,380.7518,380.7518,652.7518,261.50-4.50-0.02%17/04 
 Nikkei 225Jun 2534,522.534,522.534,742.533,777.5+710.0+2.10%18/04 
 Singapore MSCIApr 25369.85370.45372.25368.10-0.60-0.16%18/04 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngJun 253,341.303,346.403,341.303,328.40-5.10-0.15%18/04 
 BạcMay 2532.54532.98032.54532.470+0.005+0.02%18/04 
 ĐồngMay 254.70504.68554.73904.7050-0.0003-0.01%18/04 
 Dầu Thô WTIJun 2564.0164.0164.0164.01+2.21+3.54%17/04 
 Khí Tự nhiênMay 253.2453.2473.3343.191-0.002-0.06%17/04 
 CottonNov 2455,50055,65055,80055,50000.00%31/10 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteJun 25111.17111.17111.50111.05-0.25-0.22%17/04 
 Euro BundJun 25131.49131.49131.49131.490.000.00%18/04 
 Japan Govt. BondJun 25140.80140.80141.51140.57-0.57-0.40%18/04 
 UK GiltJun 2592.4292.4292.6091.72+0.43+0.47%17/04 
 US 30Y T-BondJun 25114.56114.56115.44114.25-0.72-0.62%17/04 
 Chỉ số US Dollar IndexJun 2599.13099.14399.53099.020-0.010-0.01%18/04 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email